Characters remaining: 500/500
Translation

phu nhân

Academic
Friendly

Từ "phu nhân" trong tiếng Việt nhiều ý nghĩa được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Vợ vua chư hầu thời phong kiến: Trong lịch sử phong kiến của Việt Nam, "phu nhân" thường dùng để chỉ vợ của các vua chư hầu. Họ vị trí quan trọng trong triều đình thường được kính trọng.

  2. Chức vua phong cho vợ các quan to thời phong kiến: Ngoài việc chỉ vợ vua chư hầu, từ "phu nhân" cũng được dùng để chỉ vợ của các quan lớn. Vị trí này thường đi kèm với sự tôn trọng quyền lực nhất định.

  3. Người đàn bà quý phái: Trong ngữ cảnh hiện đại, "phu nhân" được dùng để chỉ những người phụ nữ quý tộc, địa vị xã hội cao thường mang đến hình ảnh trang nhã, lịch thiệp.

dụ sử dụng:
  • Trong lịch sử: "Phu nhân của vua Lợi ảnh hưởng lớn đến triều đình."
  • Trong đời sống hiện đại: " ấy một phu nhân rất thanh lịch, luôn xuất hiện trong những sự kiện quan trọng."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Phu nhân" có thể được dùng trong các văn bản trang trọng hoặc khi nói về những người địa vị cao trong xã hội. dụ: "Trong buổi tiệc, phu nhân Nguyễn Thị Mai đã những phát biểu rất ấn tượng."
  • Trong các bối cảnh nghệ thuật như thơ ca hoặc tiểu thuyết, từ "phu nhân" thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp sự dịu dàng của người phụ nữ.
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "phu nhân" không nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ như "phu nhân đại sứ" (vợ của đại sứ) hay "phu nhân tổng thống" (vợ của tổng thống).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Phu thê: thường chỉ vợ chồng, nhưng không mang tính chất tôn quý như "phu nhân".
  • Quý : cũng được dùng để chỉ người phụ nữ địa vị, nhưng "phu nhân" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ liên quan:
  • Phu quân: từ này thường chỉ người chồng, tương tự như "phu nhân" chỉ người vợ.
  • Quý tộc: nói về tầng lớp người địa vị cao trong xã hội, liên quan đến ý nghĩa của "phu nhân".
Kết luận:

Từ "phu nhân" một từ nhiều ý nghĩa được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ lịch sử đến hiện đại.

  1. d. 1. Vợ vua chư hầu thời phong kiến. 2. Chức vua phong cho vợ các quan to thời phong kiến. 3. Người đàn bà quý phái.

Comments and discussion on the word "phu nhân"